--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp bảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp bảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp bảng
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Graduate of a state competition-examination
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
giáp bảng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Graduate of a state competition-examination
+
hậm hực
:
Boil over with suppressed anger, burst with suppressed angerHậm hực vì bị cấm không được đi chơiTo boil over with suppressed anger at beging forbidden to got outHậm hà hậm hực (láy, ý tăng)